STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trần Thị Trung Thu
Certificate code: 25-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
22
|
Student name: Phạm Thị Linh Giang
Certificate code: 11-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
23
|
Student name: Phùng Thị Nguyễn Phụng
Certificate code: 09-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Vân
Certificate code: 05-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
25
|
Student name: Đặng Thăng Long
Certificate code: 34-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
26
|
Student name: Lưu Văn Khương
Certificate code: 06-0908/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 20/08/2019 |