STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: TRƯƠNG THỊ THANH VÂN
Certificate code: 232 2019/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: NGUYỄN HỒNG NGỌC ĐIỆP
Certificate code: 231 2019/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: DƯƠNG NGỌC YẾN SƯƠNG
Certificate code: 193 2019/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: ĐÀO THỊ VÂN TRANG
Certificate code: 196 2019/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2019 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG
Certificate code: 203 2019/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2019 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: NINH THỊ THÙY LAN
Certificate code: 230 2019/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2019 |
||||
17
|
Student name: NGUYỄN TIẾN DŨNG
Certificate code: 194 2019/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2019 |
||||
18
|
Student name: TRẦN THỊ BẢO KHÁNH
Certificate code: 228 2019/ĐTCB Certificate issuance date: 19/08/2019 |
||||
19
|
|||||
20
|