STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Phương
Certificate code: 1374/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Hữu Phương
Certificate code: 1376/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Huy Cường
Certificate code: 1339/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Nguyễn Quang Giang
Certificate code: 1308/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 1421/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Đỗ Thị Hương Giang
Certificate code: 1375/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Phạm Thị Thương Huyền
Certificate code: 1417/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
39
|