STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Thị Ái Vân
Certificate code: 1416/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
42
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 1421/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Nguyễn Duyên Trường Niên
Certificate code: 1342/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
47
|
|||||
48
|
Student name: Đỗ Thị Hương Giang
Certificate code: 1375/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 1369/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
Student name: Phạm Thị Thương Huyền
Certificate code: 1417/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Hạnh
Certificate code: 1346/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
59
|
Student name: Trần Thị Thu Thảo
Certificate code: 1340/19/STEC Certificate issuance date: 14/08/2019 |
||||
60
|