STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Lâm Viết Huy
Certificate code: 002 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
22
|
Student name: Bùi Thị Vũ Anh
Certificate code: 005 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
23
|
Student name: Trịnh Thị Liên
Certificate code: 044 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
24
|
Student name: Trương Văn Thao
Certificate code: 001 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
25
|
Student name: Lê Xuân Cường
Certificate code: 014 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hà
Certificate code: 020 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Dung
Certificate code: 010 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Thế Hà
Certificate code: 018 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
29
|
Student name: Trần Phan Ngọc Viên
Certificate code: 029 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
30
|
Student name: Bùi Thị Mỹ Dung
Certificate code: 019 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
31
|
Student name: Ngô Phương Trà
Certificate code: 043 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
32
|
Student name: Vũ Tiến Dũng
Certificate code: 016 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Tùng Lâm
Certificate code: 004 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Đức Thảo
Certificate code: 017 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Đăng Khoa
Certificate code: 023 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
36
|
Student name: Phạm Lan Hương
Certificate code: 046 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
37
|
Student name: Nguyễn Đình Đức
Certificate code: 007 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
38
|
Student name: Phạm Thị Anh Đào
Certificate code: 026 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
39
|
Student name: Lê Thị Thanh Thủy
Certificate code: 021 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Yến Vân
Certificate code: 034 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |