STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đặng Hùng Sơn
Certificate code: 048 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
2
|
Student name: Dương Quang Hưng
Certificate code: 006 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Tú Anh
Certificate code: 009 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Ngọc
Certificate code: 011 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Mai Việt Thảo
Certificate code: 013 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
6
|
Student name: Vũ Thị Tú Thanh
Certificate code: 022 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
7
|
Student name: Ngô Trần Phương Thanh
Certificate code: 033 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Khánh Linh
Certificate code: 030 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |