STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Dương Thị Kim Loan
Certificate code: 352NNL-2019 Certificate issuance date: 03/07/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Xuân
Certificate code: 378NNL-2019 Certificate issuance date: 03/07/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Lành
Certificate code: 363NNL-2019 Certificate issuance date: 03/07/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Hồng Trường
Certificate code: 301NNL-2019 Certificate issuance date: 03/07/2019 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Hoài Thương
Certificate code: 265NNL-2019 Certificate issuance date: 03/07/2019 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Khôi Nguyên
Certificate code: 307NNL-2019 Certificate issuance date: 03/07/2019 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Lê
Certificate code: 331NNL-2019 Certificate issuance date: 03/07/2019 |
||||
20
|