STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Nguyễn Đàm Châu Bảo
Certificate code: 023 - DTCB20619/KHXD Certificate issuance date: 27/06/2019 |
||||
62
|
Student name: Liêu Thị Hường
Certificate code: 050 - DTCB20619/KHXD Certificate issuance date: 27/06/2019 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Thi
Certificate code: 032 - DTCB20619/KHXD Certificate issuance date: 27/06/2019 |
||||
64
|
Student name: Lương Duy Trung
Certificate code: 048 - DTCB20619/KHXD Certificate issuance date: 27/06/2019 |
||||
65
|
Student name: Nguyễn Trường Tùng
Certificate code: 002 - DTCB20619/KHXD Certificate issuance date: 27/06/2019 |