STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Đinh Thị Thúy Lan
Certificate code: 1671 -TC19AG Certificate issuance date: 20/06/2019 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Dương Thúy Phượng
Certificate code: 1727 -TC19AG Certificate issuance date: 20/06/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Huỳnh Thị Ngọc Diễm
Certificate code: 1675 -TC19AG Certificate issuance date: 20/06/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thanh Quang
Certificate code: 1691 -TC19AG Certificate issuance date: 20/06/2019 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Xuyên
Certificate code: 1707 -TC19AG Certificate issuance date: 20/06/2019 |
||||
17
|
Student name: Trương Thị Thúy An
Certificate code: 1714 -TC19AG Certificate issuance date: 20/06/2019 |
||||
18
|
Student name: Vương Thị Diễm Phương
Certificate code: 1670 -TC19AG Certificate issuance date: 20/06/2019 |
||||
19
|
|||||
20
|