STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 1651 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Trọng Tăng
Certificate code: 1620 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Hoàng Hiệp
Certificate code: 1641 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Lê Đông Nhựt
Certificate code: 1586 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Trúc Phương
Certificate code: 1589 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Certificate code: 1577 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thanh Hùng
Certificate code: 1648 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
14
|
Student name: Lê Thị Mỹ Ngọc Phương
Certificate code: 1630 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Lê Thị Mộng Tuyền
Certificate code: 1661 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thúy
Certificate code: 1564 -TC19AG Certificate issuance date: 14/06/2019 |
||||
20
|