STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
Student name: Trần Thị Mỹ Phương
Certificate code: 1423 -TC19AG Certificate issuance date: 10/06/2019 |
||||
102
|
|||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
|||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Thúy
Certificate code: 1349 -TC19AG Certificate issuance date: 10/06/2019 |
||||
109
|
|||||
110
|
Student name: Trần Thị Phước Ngoan
Certificate code: 1360 -TC19AG Certificate issuance date: 10/06/2019 |
||||
111
|
Student name: Võ Thị Phương Anh
Certificate code: 1404 -TC19AG Certificate issuance date: 10/06/2019 |
||||
112
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 1411 -TC19AG Certificate issuance date: 10/06/2019 |