STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Dung
Certificate code: 069 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
62
|
Student name: Trần Minh Khoa
Certificate code: 032 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Trang Thanh
Certificate code: 042 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
64
|
Student name: Nguyễn Lê Kim Cương
Certificate code: 061 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
65
|
Student name: Phạm Thị Kim Chi
Certificate code: 052 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
66
|
Student name: Nguyễn Văn Bắc
Certificate code: 019 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Thanh Tuấn
Certificate code: 038 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
68
|
Student name: Lê Thành Phương
Certificate code: 054 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
69
|
Student name: Bùi Thị Hồng Thắm
Certificate code: 011 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
70
|
Student name: Lê Hải Thịnh
Certificate code: 050 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
71
|
Student name: Đoàn Thị Ngọc Linh
Certificate code: 035 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |
||||
72
|
Student name: Phạm Minh Huy
Certificate code: 065 - DTCB10619/KHXD Certificate issuance date: 05/06/2019 |