STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Huệ
Certificate code: 1048 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Phương Bình
Certificate code: 1095 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Mai Thanh Tùng
Certificate code: 1040 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thanh Định
Certificate code: 1064 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thanh Phương
Certificate code: 1100 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
17
|
Student name: Lê Nguyễn Minh Thành
Certificate code: 1073 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Trần Thị Thanh Thảo
Certificate code: 1085 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |