STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Lê Hồng Bích Ngọc
Certificate code: 1166 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Trần Thị Ngọc Hương
Certificate code: 1142 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Huỳnh Phước Thiện
Certificate code: 1177 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Hồng
Certificate code: 1187 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Hồ Thị Minh Hương
Certificate code: 1127 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Loan
Certificate code: 1221 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Trung Trực
Certificate code: 1208 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|