STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Duyên
Certificate code: 0951 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
47
|
Student name: Huỳnh Thị Ngọc Giàu
Certificate code: 0942 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Phượng
Certificate code: 0960 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy An
Certificate code: 0969 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
Student name: Trần Thị Ngọc Hồng
Certificate code: 1012 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
60
|
Student name: Dương Thị Mộng Huyền
Certificate code: 0954 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |