STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Trương Minh Thông
Certificate code: 1057 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Oanh
Certificate code: 1109 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Văn Trường
Certificate code: 1074 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Danh
Certificate code: 1052 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Hạ Hưng Sơn
Certificate code: 1094 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
16
|
Student name: Trần Thị Thu Hiền
Certificate code: 1069 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thế Phương
Certificate code: 1092 -TC19AG Certificate issuance date: 29/05/2019 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|