STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Tú
Certificate code: 082CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Hằng
Certificate code: 021CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Trương Thị Hồng Thắm
Certificate code: 055CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Certificate code: 066CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
80
|
Student name: Lương Thị Bích Tuyền
Certificate code: 018CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |