STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Trần Thị Kim Phụng
Certificate code: 0882 -TC19AG Certificate issuance date: 22/05/2019 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Nguyên
Certificate code: 0894 -TC19AG Certificate issuance date: 22/05/2019 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Nam Phương
Certificate code: 0879 -TC19AG Certificate issuance date: 22/05/2019 |
||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Đoàn Thị Minh Hiếu
Certificate code: 0892 -TC19AG Certificate issuance date: 22/05/2019 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Loan
Certificate code: 0890 -TC19AG Certificate issuance date: 22/05/2019 |
||||
39
|
Student name: Lê Thị Kim Nguyên
Certificate code: 0912 -TC19AG Certificate issuance date: 22/05/2019 |
||||
40
|