STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trịnh Thị Thanh Vân
Certificate code: 027 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
22
|
Student name: Hoàng Đức Lộc
Certificate code: 035 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Sỹ Mạnh
Certificate code: 003 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
24
|
Student name: Phùng Quang Học
Certificate code: 043 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
25
|
Student name: Võ Văn Đồng
Certificate code: 016 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thúy Nga
Certificate code: 057 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 061 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
28
|
Student name: Đặng Thái Sơn
Certificate code: 070 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
29
|
Student name: Lê Thị Thanh Trúc
Certificate code: 030 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Hải Thành
Certificate code: 094 - DTCB10519/KHXD Certificate issuance date: 16/05/2019 |