STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Mai Thị Hồng Thắm
Certificate code: 0194 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Nguyễn Thị Trúc Linh
Certificate code: 0140 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
66
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Kiều
Certificate code: 0196 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
67
|
|||||
68
|
Student name: Nguyễn Thị Bé Tám
Certificate code: 0227 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Trường Sơn
Certificate code: 0161 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Nguyễn Thị Diệu Hiền
Certificate code: 0254 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Lê Thị Minh Trang
Certificate code: 0238 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Trần Thị Kim Xuyến
Certificate code: 0146 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 0178 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ngữ
Certificate code: 0139 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
80
|
Student name: Trần Thị Bích Ngọc
Certificate code: 0183 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |