STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trinh
Certificate code: 045ĐT0319 Certificate issuance date: 03/05/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Huỳnh Ngọc Phương Thủy
Certificate code: 073ĐT0319 Certificate issuance date: 03/05/2019 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Thủy
Certificate code: 052ĐT0319 Certificate issuance date: 03/05/2019 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Phạm Ngọc Hoàng Quyên
Certificate code: 088ĐT0319 Certificate issuance date: 03/05/2019 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Bạch Thị Tuyết Trinh
Certificate code: 039ĐT0319 Certificate issuance date: 03/05/2019 |
||||
19
|
|||||
20
|