STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Văn Dực
Certificate code: 066 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
22
|
Student name: Trương Thị Ngọc Tâm
Certificate code: 055 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
23
|
Student name: Trần Xuân Nam
Certificate code: 046 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
24
|
Student name: Trần Minh Đức
Certificate code: 023 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Nhật Lệ
Certificate code: 018 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
26
|
Student name: Lê Hùng Mạnh
Certificate code: 041 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Văn Anh
Certificate code: 004 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
28
|
Student name: Ngô Quang Vinh
Certificate code: 028 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
29
|
Student name: Lê Tiến Hành
Certificate code: 063 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
30
|
Student name: Phan Hữu Trung
Certificate code: 060 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
31
|
Student name: Trần Thị Phi Yến
Certificate code: 053 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
32
|
Student name: Phạm Đức Thắng
Certificate code: 003 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
33
|
Student name: Bùi Thị Huyền
Certificate code: 013 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |
||||
34
|
Student name: Lê Cao Thị Hồng Diễm
Certificate code: 042 - DTCB10419/KHXD Certificate issuance date: 25/04/2019 |