STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Đỗ Thị Huyền Trang
Certificate code: 263/19/STEC Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 242/19/STEC Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 432/19/STEC Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Mai
Certificate code: 256/19/STEC Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hoa
Certificate code: 243/19/STEC Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Thành Chung
Certificate code: 274/19/STEC Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|