STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Lý Minh Hậu
Certificate code: 049 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Quang Thanh
Certificate code: 096 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
23
|
Student name: Khúc Thanh Hùng
Certificate code: 016 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Đức Tấn
Certificate code: 071 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
25
|
Student name: Vũ Thị Thu Hương
Certificate code: 003 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
26
|
Student name: Vũ Thị Huyền Trang
Certificate code: 072 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
27
|
Student name: Huỳnh Minh Thái
Certificate code: 052 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
28
|
Student name: Tăng Thị Trinh
Certificate code: 021 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
29
|
Student name: Tiêu Kim Ngân
Certificate code: 039 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
30
|
Student name: Trần Đức Toàn
Certificate code: 047 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Đình Diệu Quyên
Certificate code: 045 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Hải Đăng
Certificate code: 063 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
33
|
Student name: Trần Phan Quế Anh
Certificate code: 066 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Văn Tài
Certificate code: 055 - DTCB10319/KHXD Certificate issuance date: 13/03/2019 |