STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Gương
Certificate code: 136/19/STEC Certificate issuance date: 10/03/2019 |
||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Đặng Thị Ngọc Hương
Certificate code: 135/19/STEC Certificate issuance date: 10/03/2019 |
||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thúy Kiều
Certificate code: 157/19/STEC Certificate issuance date: 10/03/2019 |
||||
29
|