STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Phạm Nguyễn Ngọc Duy
Certificate code: 126/19/STEC Certificate issuance date: 10/03/2019 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Trương Thị Thúy Liên
Certificate code: 142/19/STEC Certificate issuance date: 10/03/2019 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Đặng Thị Phương Thảo
Certificate code: 114/19/STEC Certificate issuance date: 10/03/2019 |
||||
18
|
Student name: Dương Nguyễn Huyền Trang
Certificate code: 149/19/STEC Certificate issuance date: 10/03/2019 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Certificate code: 144/19/STEC Certificate issuance date: 10/03/2019 |