STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đinh Trọng Đạt
Certificate code: 007 - DTCB10119/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2019 |
||||
22
|
Student name: Trần Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 210 - DTCB10119/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2019 |
||||
23
|
Student name: Phạm Văn Phong
Certificate code: 020 - DTCB10119/KHXD Certificate issuance date: 11/01/2019 |