STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết
Certificate code: 40/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
22
|
Student name: Phạm Thị Hương Giang
Certificate code: 6/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 37/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
24
|
Student name: Đoàn Thị Nguyệt
Certificate code: 4/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 30/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
26
|
Student name: Trần Thị Thu Hương
Certificate code: 44/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
27
|
Student name: Ngô Thị Thu Hồng
Certificate code: 7/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Thu Thủy
Certificate code: 14/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Bùi Thị Trâm Anh
Certificate code: 38/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
34
|
Student name: Phạm Thu Hương
Certificate code: 35/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
35
|
Student name: Hoàng Thị Thái Hà
Certificate code: 13/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
36
|
Student name: Trần Thị Kim Ánh
Certificate code: 33/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
37
|
Student name: Đoàn Hương Giang
Certificate code: 41/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thứ
Certificate code: 31/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Nguyễn Khánh Tùng
Certificate code: 15/14-16/12/2018 Certificate issuance date: 20/12/2018 |