STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Student name: Trần Nguyễn Liên Phương
Certificate code: 009ĐT1718 Certificate issuance date: 10/12/2018 |
||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Nguyễn Dương Thụy Thanh Thảo
Certificate code: 017ĐT1718 Certificate issuance date: 10/12/2018 |
||||
47
|
|||||
48
|
Student name: Hồ Nguyên Hoàng Trúc
Certificate code: 054ĐT1718 Certificate issuance date: 10/12/2018 |
||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
Student name: Trương Thị Minh Hạnh
Certificate code: 051ĐT1718 Certificate issuance date: 10/12/2018 |
||||
56
|
Student name: Nguyễn Thụy Tường Vân
Certificate code: 023ĐT1718 Certificate issuance date: 10/12/2018 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|