STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Ngọc
Certificate code: 2264/18/STEC Certificate issuance date: 01/12/2018 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Vũ Thị Thương Thương
Certificate code: 2276/18/STEC Certificate issuance date: 01/12/2018 |
||||
8
|
Student name: Lê Thị Phương Thảo
Certificate code: 2257/18/STEC Certificate issuance date: 01/12/2018 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|