STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Hồng Thị Anh Phương
Certificate code: 2150/18/STEC Certificate issuance date: 19/11/2018 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Mai Thị Huyền Nga
Certificate code: 2175/18/STEC Certificate issuance date: 19/11/2018 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phạm Thị Phương Nhung
Certificate code: 2160/18/STEC Certificate issuance date: 19/11/2018 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Trần Quang
Certificate code: 2158/18/STEC Certificate issuance date: 19/11/2018 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Phạm Thị Hồng Thúy
Certificate code: 2162/18/STEC Certificate issuance date: 19/11/2018 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hoa
Certificate code: 2182/18/STEC Certificate issuance date: 19/11/2018 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|