STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trương Tiến Tuyến
Certificate code: 2346/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Lê Thị Tuyết Phương
Certificate code: 2219/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Lê Võ Hoàng Khang
Certificate code: 2218/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
8
|
Student name: Phan Thị Kim Hoàn
Certificate code: 2289/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
9
|
Student name: Trương Lê Hoàng Duyên
Certificate code: 2217/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thiện Dũng
Certificate code: 2196/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Trần Thị Thúy Hằng
Certificate code: 2233/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
19
|
Student name: Phan Thị Cẩm Nhung
Certificate code: 2095/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
20
|