STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thiều
Certificate code: 2287/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Trọng Tùng
Certificate code: 2216/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Tín Chi Anh
Certificate code: 2215/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
7
|
Student name: Hoàng Thị Hương Giang
Certificate code: 2288/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Tuấn Oanh
Certificate code: 2194/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Ly
Certificate code: 2248/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 2093/18/STEC Certificate issuance date: 17/11/2018 |