STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trương Hoàng Diễm
Certificate code: 057 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
2
|
Student name: Đào Sỹ Hiền
Certificate code: 084 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Việt Hải
Certificate code: 001 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
4
|
Student name: Ngô Ngọc Tân
Certificate code: 021 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Bá Đức
Certificate code: 071 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
6
|
Student name: Đỗ Thị Nguyệt Anh
Certificate code: 073 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
7
|
Student name: Lê Hoàng Trí
Certificate code: 048 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hương
Certificate code: 016 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
9
|
Student name: Đỗ Thị Huế
Certificate code: 042 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Sơn Nguyên
Certificate code: 083 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
11
|
Student name: Lê Ngọc Diễm
Certificate code: 050 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
12
|
Student name: Trần Mạnh Hùng
Certificate code: 072 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
13
|
Student name: Trần Văn Cường
Certificate code: 035 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
14
|
Student name: Ngô Thị Nam Phương
Certificate code: 028 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Quang Huy
Certificate code: 031 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
16
|
Student name: Đỗ Đức Thuận
Certificate code: 006 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
17
|
Student name: Trần Đại Xuân
Certificate code: 029 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Đức Trọng
Certificate code: 018 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
19
|
Student name: Phan Hồng Diệp
Certificate code: 047 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |
||||
20
|
Student name: Võ Thị Thảo Nguyên
Certificate code: 046 - DTCB21018/KHXD Certificate issuance date: 05/11/2018 |