STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Certificate code: 061 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Hoàng
Certificate code: 017 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
3
|
Student name: Phạm Thị Nguyệt Hà
Certificate code: 032 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
4
|
Student name: Bùi Hùng Cường
Certificate code: 059 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
5
|
Student name: Ngô Thị Khánh Huyền
Certificate code: 069 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
6
|
Student name: Huỳnh Duy Trúc
Certificate code: 023 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
7
|
Student name: Trần Thị Loan Anh
Certificate code: 009 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết
Certificate code: 018 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Mai
Certificate code: 039 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
10
|
Student name: Lê Thị Lộc
Certificate code: 014 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
11
|
Student name: Trần Thành Long
Certificate code: 011 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
12
|
Student name: Trần Cẩm Tú
Certificate code: 057 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
13
|
Student name: Bùi Thị Như Trang
Certificate code: 068 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
14
|
Student name: Phạm Văn Tùng
Certificate code: 006 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thu
Certificate code: 051 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Quốc Nguyên
Certificate code: 079 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
17
|
Student name: Phạm Thị Thu Thủy
Certificate code: 022 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
18
|
Student name: Phan Hoàng Quyên
Certificate code: 038 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Văn Lợi
Certificate code: 007 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |
||||
20
|
Student name: Võ Thể Loan
Certificate code: 075 - DTCB01918/KHXD Certificate issuance date: 26/09/2018 |