STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Lệ Phi
Certificate code: 1834/18/STEC Certificate issuance date: 22/09/2018 |
||||
5
|
Student name: Hà Thị Thùy Trương
Certificate code: 1833/18/STEC Certificate issuance date: 22/09/2018 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Dung
Certificate code: 1836/18/STEC Certificate issuance date: 22/09/2018 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Phan Thị Mai Hương
Certificate code: 1695/18/STEC Certificate issuance date: 22/09/2018 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Dương Thị Mỹ Nhân
Certificate code: 1696/18/STEC Certificate issuance date: 22/09/2018 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Trần Tiến Khang
Certificate code: 1691/18/STEC Certificate issuance date: 22/09/2018 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Xuân
Certificate code: 1707/18/STEC Certificate issuance date: 22/09/2018 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Vân
Certificate code: 1689/18/STEC Certificate issuance date: 22/09/2018 |