STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Trần Thị Yến Loan
Certificate code: 1540/18/STEC Certificate issuance date: 25/08/2018 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Nguyễn Thanh Hồng
Certificate code: 1534/18/STEC Certificate issuance date: 25/08/2018 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Thủy
Certificate code: 1533/18/STEC Certificate issuance date: 25/08/2018 |
||||
32
|
Student name: Huỳnh Thị Mỹ Tiên
Certificate code: 1539/18/STEC Certificate issuance date: 25/08/2018 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Đặng Thị Xuân Diệu
Certificate code: 1507/18/STEC Certificate issuance date: 25/08/2018 |
||||
38
|
Student name: Đặng Thị Hoàng Oanh
Certificate code: 1532/18/STEC Certificate issuance date: 25/08/2018 |
||||
39
|