STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Trần Thị Phương Thảo
Certificate code: 1618/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Trần Thị Lam Phương
Certificate code: 1619/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Trần Thị Thu Phương
Certificate code: 1600/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |
||||
12
|
Student name: Phạm Thành Nguyên
Certificate code: 1660/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |
||||
13
|
Student name: Trương Quang Kiên
Certificate code: 1643/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Hồ Xuân Lộc
Certificate code: 1647/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Hoàng Long
Certificate code: 1634/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Lê Nguyên Bảo
Certificate code: 1659/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Thanh Tuấn
Certificate code: 1626/18/STEC Certificate issuance date: 22/08/2018 |