STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trương Thanh Phương
Certificate code: 1386/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thạch
Certificate code: 1376/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
4
|
Student name: Lê Ngọc Lan Phương
Certificate code: 1392/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Phương
Certificate code: 1395/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Diệu
Certificate code: 1361/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Quang Dũng
Certificate code: 1371/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Trọng Hiếu
Certificate code: 1393/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Phan Thị Ngọc Ảnh
Certificate code: 1354/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Trúc Linh
Certificate code: 1360/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
17
|
Student name: Lê Thị Minh Tuyền
Certificate code: 1384/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Certificate code: 1367/18/STEC Certificate issuance date: 18/08/2018 |
||||
19
|
|||||
20
|