STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Thu
Certificate code: 018 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
2
|
Student name: Hứa Hữu Hoài
Certificate code: 028 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
3
|
Student name: Bùi Anh Hoàng
Certificate code: 012 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
4
|
Student name: Trần Hồng Cương
Certificate code: 013 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
5
|
Student name: Võ Minh Chương
Certificate code: 041 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
6
|
Student name: Dương Thị Mỹ Phương
Certificate code: 060 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
7
|
Student name: Đặng Quốc Thế
Certificate code: 010 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Minh Quân
Certificate code: 039 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Tiến Lâm
Certificate code: 006 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
10
|
Student name: Trần Thị Lương
Certificate code: 020 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
11
|
Student name: Hồ Thị Bích Hạnh
Certificate code: 052 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Đức Anh
Certificate code: 030 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Anh Tuấn
Certificate code: 038 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
14
|
Student name: Đoàn Minh Tuấn
Certificate code: 043 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Hiền
Certificate code: 055 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
16
|
Student name: Trương Ngọc Ánh
Certificate code: 040 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Quang Huy
Certificate code: 053 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
18
|
Student name: Bùi Thu Thủy
Certificate code: 027 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Tuấn Linh
Certificate code: 025 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |
||||
20
|
Student name: Đoàn Kỳ Mộc
Certificate code: 044 - DTCB01818/KHXD Certificate issuance date: 16/08/2018 |