STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Anh Huệ
Certificate code: 1817/18/STEC Certificate issuance date: 15/08/2018 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Trần Thị Hồng Quyên
Certificate code: 1406/18/STEC Certificate issuance date: 15/08/2018 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Đặng Thị Diệu Nga
Certificate code: 1404/18/STEC Certificate issuance date: 15/08/2018 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Thu
Certificate code: 1581/18/STEC Certificate issuance date: 15/08/2018 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Thương
Certificate code: 1578/18/STEC Certificate issuance date: 15/08/2018 |
||||
20
|