STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Võ Văn Chân
Certificate code: 029 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
62
|
Student name: Vũ Thị Bình
Certificate code: 068 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
63
|
Student name: Chu Văn Hào
Certificate code: 011 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
64
|
Student name: Trần Minh Tiến
Certificate code: 067 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
65
|
Student name: Bùi Thị Kim Anh
Certificate code: 022 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
66
|
Student name: Đoàn Quốc Hoàn
Certificate code: 016 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
67
|
Student name: Trương Thành Truyển
Certificate code: 048 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
68
|
Student name: Nguyễn Tấn Lộc
Certificate code: 037 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Mạnh Tiến
Certificate code: 049 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
70
|
Student name: Hồ Quốc Minh
Certificate code: 060 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
71
|
Student name: Phạm Quang Huỳnh
Certificate code: 043 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
72
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Tân
Certificate code: 030 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
73
|
Student name: Bùi Anh Tuấn
Certificate code: 025 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |
||||
74
|
Student name: Nguyễn Đình Hòa
Certificate code: 042 - DTCB01718/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2018 |