STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Hoàng Thị Bích Hồng
Certificate code: 046 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Hoàng Thành
Certificate code: 056 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
3
|
Student name: Lý Thành Nhân
Certificate code: 051 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
4
|
Student name: Trần Tiến Viện
Certificate code: 95 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thái Bình
Certificate code: 003 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
6
|
Student name: Đàm Thị Thu Phương
Certificate code: 075 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Văn Năm
Certificate code: 001 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
8
|
Student name: Đoàn Minh Tâm
Certificate code: 005 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Chí Thạo
Certificate code: 074 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Ngọc Phú
Certificate code: 032 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
11
|
Student name: Phạm Mạnh Tiến
Certificate code: 013 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
12
|
Student name: Trịnh Tiến Cường
Certificate code: 043 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Chí Trung
Certificate code: 067 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Văn Huy
Certificate code: 062 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Xuân Khải
Certificate code: 086 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
16
|
Student name: Chử Hoàng Lan
Certificate code: 009 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
17
|
Student name: Phạm Văn Đức
Certificate code: 054 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
18
|
Student name: Đỗ Mạnh Hùng
Certificate code: 92 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
19
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hường
Certificate code: 081 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Xuân Thiêm
Certificate code: 017 - DTCB02618/KHXD Certificate issuance date: 05/07/2018 |