STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Nguyễn Thúy Hằng
Certificate code: 1140/18/STEC Certificate issuance date: 04/07/2018 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Nguyên
Certificate code: 1154/18/STEC Certificate issuance date: 04/07/2018 |
||||
7
|
Student name: Trần Thị Hải Duyên
Certificate code: 1150/18/STEC Certificate issuance date: 04/07/2018 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Đinh Thị Khánh Hải
Certificate code: 1153/18/STEC Certificate issuance date: 04/07/2018 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Phan Thị Thùy Trang
Certificate code: 1148/18/STEC Certificate issuance date: 04/07/2018 |
||||
20
|