STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Lê Thị Kiều Nương
Certificate code: 1045/18/STEC Certificate issuance date: 27/06/2018 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Phương
Certificate code: 1023/18/STEC Certificate issuance date: 27/06/2018 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Mai Thị Bích Hạnh
Certificate code: 1013/18/STEC Certificate issuance date: 27/06/2018 |
||||
15
|
Student name: Trần Thị Quỳnh Thi
Certificate code: 1034/18/STEC Certificate issuance date: 27/06/2018 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Đoàn Thị Kiều Tiên
Certificate code: 1021/18/STEC Certificate issuance date: 27/06/2018 |