STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Nguyễn Ngọc Lâm
Certificate code: 014 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
82
|
Student name: Tống Xuân Công
Certificate code: 008 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
83
|
Student name: Võ Thị Quỳnh Trang
Certificate code: 016 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
84
|
Student name: Đặng Phước Hải
Certificate code: 029 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
85
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Thuận
Certificate code: 038 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
86
|
Student name: Bùi Nguyễn Xuân Pho
Certificate code: 034 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
87
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Certificate code: 068 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
88
|
Student name: Dương Thị Thắm
Certificate code: 025 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
89
|
Student name: Lê Cương Trực
Certificate code: 032 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
90
|
Student name: Trần Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 082 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |
||||
91
|
Student name: Trương Thị Kim Tuyến
Certificate code: 020 - DTCB01618/KHXD Certificate issuance date: 13/06/2018 |