STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Phạm Thị Phương Thùy
Certificate code: 916/18/STEC Certificate issuance date: 28/05/2018 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Đức Thanh Nguyên
Certificate code: 921/18/STEC Certificate issuance date: 28/05/2018 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Trần Ngọc Như Trang
Certificate code: 912/18/STEC Certificate issuance date: 28/05/2018 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|