STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hạnh
Certificate code: 917/18/STEC Certificate issuance date: 28/05/2018 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Võ Thị Thùy Phương
Certificate code: 929/18/STEC Certificate issuance date: 28/05/2018 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Phạm Trần Khánh An
Certificate code: 922/18/STEC Certificate issuance date: 28/05/2018 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Liên
Certificate code: 910/18/STEC Certificate issuance date: 28/05/2018 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|