STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Nguyễn Thị Thảo Phương
Certificate code: 836/18/STEC Certificate issuance date: 20/05/2018 |
||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Trần Thị Thanh Binh
Certificate code: 808/18/STEC Certificate issuance date: 20/05/2018 |
||||
25
|
Student name: Trần Thị Thanh Thảo
Certificate code: 802/18/STEC Certificate issuance date: 20/05/2018 |
||||
26
|
Student name: Đoàn Huỳnh Huy Huân
Certificate code: 1007/18/STEC Certificate issuance date: 20/05/2018 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Nguyễn Lương Quốc Tiến
Certificate code: 936/18/STEC Certificate issuance date: 20/05/2018 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thủy
Certificate code: 833/18/STEC Certificate issuance date: 20/05/2018 |