STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Thị Huyền Trân
Certificate code: 039 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
42
|
Student name: Lê Đức Thuận
Certificate code: 042 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
43
|
Student name: Lã Thị Mỹ
Certificate code: 044 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
44
|
Student name: Nguyễn Thị Linh Ly
Certificate code: 002 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
45
|
Student name: Trần Thị Thủy
Certificate code: 011 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
46
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Mai Thảo
Certificate code: 029 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
47
|
Student name: Nguyễn Thanh Hoa
Certificate code: 013 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
48
|
Student name: Lê Văn Lợi
Certificate code: 040 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
49
|
Student name: Huỳnh Thị Thùy Linh
Certificate code: 038 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
50
|
Student name: Lê Đức Hùng
Certificate code: 041 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
51
|
Student name: Nguyễn Anh Tuấn
Certificate code: 016 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
52
|
Student name: Nguyễn Thùy Linh
Certificate code: 008 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
53
|
Student name: Nguyễn Văn Hào
Certificate code: 045 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
54
|
Student name: Trịnh Văn Hợp
Certificate code: 049 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
55
|
Student name: Đinh Văn Thể
Certificate code: 052 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |
||||
56
|
Student name: Châu Vân Trường
Certificate code: 030 - DTCB02418/KHXD Certificate issuance date: 05/05/2018 |